Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lẳng nhẳng

Academic
Friendly

Từ "lẳng nhẳng" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái kéo dài, không dứt, thường mang theo cảm giác chậm chạp, lề mề, hoặc không sự quyết đoán trong hành động. thường được sử dụng để miêu tả những tình huống, sự vật, hoặc hành động kéo dài một cách không cần thiết, gây cảm giác rườm rà, lôi thôi.

Cách sử dụng từ "lẳng nhẳng":
  1. Miêu tả hành động:

    • dụ: " ấy lẳng nhẳng mãi không chịu quyết định đi du lịch hay ở nhà."
    • Câu này cho thấy sự chậm chạp trong việc đưa ra quyết định.
  2. Miêu tả tình huống:

    • dụ: "Dự án này lẳng nhẳng từ năm ngoái vẫn chưa kết quả."
    • Trong trường hợp này, "lẳng nhãng" diễn tả sự kéo dài không cần thiết của dự án.
Biến thể của từ:
  • "Lẳng nhẳng" có thể được dùng như một trạng từ, hoặc có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lẳng nhẳng mãi".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "lề mề", "lôi thôi".
  • Đồng nghĩa: "kéo dài", "dai dẳng".
Các cách sử dụng khác:
  • Nâng cao: Có thể sử dụng "lẳng nhẳng" trong văn phong hóm hỉnh hoặc châm biếm để chỉ những người không quyết đoán.
    • dụ: "Anh ấy lẳng nhẳng như con rùa, không bao giờ chịu vội vàng."
Chú ý:
  • "Lẳng nhẳng" thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, để chỉ sự chậm chạp hoặc thiếu quyết đoán. Khi sử dụng từ này, người nghe có thể cảm nhận được sự không hài lòng hoặc châm biếm.
  1. Lôi thôi dai dẳng: Lẳng nhẳng mãi không trả hết nợ.

Comments and discussion on the word "lẳng nhẳng"